Giá xe Vios mới tại Việt Nam.
(Màu xe : trắng bạc, đen, đỏ, nâu vàng.)
Quý khách đặt xe ngay bây giờ sẽ nhận xe sớm nhất vào 20/09 này tại Toyota Hiroshima.
Hotline : Mr.Xuân 093.7273.005
Địa chỉ : 220Bis, Nguyễn Hữu Cảnh, P.22, TPHCM.
Khuyến mãi :
Đến với Toyota Hiroshima quý khách sẽ nhận được giá ưu đãi nhất thị trường Việt Nam, kèm theo đó là các chiến dịch hậu mãi như : tăng film, lót sàn, giảm giá phụ kiện, ….
Liên hệ hot line : 093.7273.005 để nhận giá tốt nhất.
Hỗ trợ cho vay :
Toyota Hiroshima là một đại lý lớn. Nên có sự kết hợp đặt biệt với các đối tác ngân hàng trong việc hỗ trợ cho vay mua xe với lãi suất ưu đãi (8%/năm) và cam kết sau lãi suất ưu đãi sẽ không cao. (không qua 11%/năm).
Liên hệ : 093.7273.005 để biết thêm chi tiết.
Chi tiết về option cũng như động cơ xe Vios 2016,2017 về Việt Nam.
| Vios 1.3Limo | Vios 1.3EMT |
Kích thước tổng thể | 4410x1700x1475 | 4410x1700x1475 |
Kích thước nội thất | 1915x1425x1205 | 1915x1425x1205 |
Chiều dài cơ sở | 2550 | 2550 |
Chiều rộng cơ sở | 1485/1470 | 1475/1460 |
Khoảng sáng gầm xe | 133 | 133 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.1 | 5.1 |
Trọng lượng không tải. | 1020-1055 | 1060-1075 |
Trọng lượng toàn tải. | 1500 | 1500 |
Dung tích bình nhiên liệu | 42 | 42 |
Dung tích khoang hành lý | 506L | 506L |
| | |
Mã động cơ. | 1NR-FE | 2NR-FE |
Loại | 4 xy lanh thẳng hàng, 16van DOHC, VVT-I kép. | 4 xy lanh thẳng hàng, 16van DOHC, VVT-I kép. |
Dung tích công tác. | 1329 | 1496 |
Công suất tối đa. | 73(99)/6000 | 79(107)/6000 |
Momen xoắn tối đa. | 123/4200 | 140/4200 |
Hệ số cản không khí. | 0.28 | 0.28 |
Tiêu cuẩn xả khí. | EURO4 | EURO4 |
Hộp số. | sàn 5 cấp | Hộp số tự động vô cấp 7 cấp ảo |
Hệ thống treo trước. | Độc lập McPherson. | Độc lập McPherson. |
Hệ thống treo sau. | Dầm xoắn. | Dầm xoắn. |
Lốp xe. | 175/65 R14 | 185/60 R15 |
Mâm xe. | Mâm thường | Mâm đúc |
Lốp dự phòng. | Mâm thường | Mâm đúc |
Tiêu thụ nhiên liệu Cao tốc. | 5 | 5 |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp. | 5.8 | 5.8 |
Tiêu thụ nhiên liệu Đô thị. | 7.2 | 7.3 |
Cụm đèn trước. | Halogen; phản xạ đa hướng. | Halogen; phản xạ đa hướng. |
Đèn sương mù phía trước. | Không | Có |
Đèn sương mù phía sau. | Có | Có |
Đèn báo phanh trên cao. | Có | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện. | Không | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh điện. | Không | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài tích hợp báo rẽ. | Không | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài cùng màu thân xe. | Không | Có |
Gạt mưa. | Gián đoạn. | Gián đoạn điều chỉnh thời gian |
Ăng ten. | Dạng cột | Dạng cột |
Tay lái | 3 chấu điều chỉnh 2 hướng, trợ lực điện. | 3 chấu mạ bạc,điều chỉnh 2 hướng, trợ lực điện. |
Gương chiếu hậu bên trong. | 2 chế độ ngày và đêm. | 2 chế độ ngày và đêm. |
Chất liệu ghế. | PVC | Bỉ cao cấp |
Hàng ghế trước. | Chỉnh tay 4 hường. | Chỉnh tay 6 hường. |
Hàng ghế sau. | Cố định | Gập lưng ghế 60:40 |
Hệ thống điều hòa. | Chỉnh tay. | Chỉnh tay. |
Hệ thống âm thanh. | 2 loa | CD,4 loa, AM/FM, MP3/WMA/AAC, USB, AUX, Bluetooth. |
Cửa sổ điều chỉnh điện. | Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái) | Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái) |
Màn hình đa thông tin. | không | có |
Hệ thống chống trộm. | không | không |
Hệ thống mã hóa động cơ. | không | không |
ABS | Không | có |
EBD | Không | Có |
BA | Không | Có |
Túi khí. | Người lái và hành khách phía trước. | Người lái và hành khách phía trước. |
GOA | Có | Có |
Phanh trước. | Đĩa thông gió 14′ | Đĩa thông gió 15″ |
Phanh sau | Tang trống | đĩa đặc |
| Vios 1.5ECVT | Vios 1.5GCVT |
Kích thước tổng thể | 4410x1700x1475 | 4410x1700x1475 |
Kích thước nội thất | 1915x1425x1205 | 1915x1425x1205 |
Chiều dài cơ sở | 2550 | 2550 |
Chiều rộng cơ sở | 1475/1460 | 1475/1460 |
Khoảng sáng gầm xe | 133 | 133 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.1 | 5.1 |
Trọng lượng không tải. | 1080-1095 | 1095-1110 |
Trọng lượng toàn tải. | 1500 | 1500 |
Dung tích bình nhiên liệu | 42 | 42 |
Dung tích khoang hành lý | 506L | 506L |
| | |
Mã động cơ. | 2NR-FE | 2NR-FE |
Loại | 4 xy lanh thẳng hàng, 16van DOHC, VVT-I kép. | 4 xy lanh thẳng hàng, 16van DOHC, VVT-I kép. |
Dung tích công tác. | 1496 | 1496 |
Công suất tối đa. | 79(107)/6000 | 79(107)/6000 |
Momen xoắn tối đa. | 140/4200 | 140/4200 |
Hệ số cản không khí. | 0.28 | 0.28 |
Tiêu cuẩn xả khí. | EURO4 | EURO4 |
Hộp số. | Hộp số tự động vô cấp 7 cấp ảo | Hộp số tự động vô cấp 7 cấp ảo |
Hệ thống treo trước. | Độc lập McPherson. | Độc lập McPherson. |
Hệ thống treo sau. | Dầm xoắn. | Dầm xoắn. |
Lốp xe. | 185/60 R15 | 185/60 R15 |
Mâm xe. | Mâm đúc | Mâm đúc |
Lốp dự phòng. | Mâm đúc | Mâm đúc |
Tiêu thụ nhiên liệu Cao tốc. | 4.73 | 4.84 |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp. | 5.8 | 5.9 |
Tiêu thụ nhiên liệu Đô thị. | 7.57 | 7.78 |
Cụm đèn trước. | Halogen; phản xạ đa hướng. | Halogen; kiểu đèn chiếu. |
Đèn sương mù phía trước. | Có | Có |
Đèn sương mù phía sau. | Có | Có |
Đèn báo phanh trên cao. | Có | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện. | Có | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh điện. | Có | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài tích hợp báo rẽ. | Có | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài cùng màu thân xe. | Có | Có |
Gạt mưa. | Gián đoạn điều chỉnh thời gian | Gián đoạn điều chỉnh thời gian |
Ăng ten. | Dạng cột | Dạng cột |
Tay lái | 3 chấu mạ bạc,điều chỉnh 2 hướng, trợ lực điện. | 3 chấu bọc da, mạ bạc,điều chỉnh 2 hướng, trợ lực điện, nút bấm tích hợp âm thanh. |
Gương chiếu hậu bên trong. | 2 chế độ ngày và đêm. | 2 chế độ ngày và đêm. |
Chất liệu ghế. | Bỉ cao cấp | Da. |
Hàng ghế trước. | Chỉnh tay 6 hường. | Chỉnh tay 6 hường. |
Hàng ghế sau. | Gập lưng ghế 60:40 | Gập lưng ghế 60:40 |
Hệ thống điều hòa. | Chỉnh tay. | Tự động. |
Hệ thống âm thanh. | CD,4 loa, AM/FM, MP3/WMA/AAC, USB, AUX, Bluetooth. | CD,6 loa, AM/FM, MP3/WMA/AAC, USB, AUX, Bluetooth. |
Cửa sổ điều chỉnh điện. | Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái) | Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái) |
Màn hình đa thông tin. | có | có |
Hệ thống chống trộm. | không | Có. |
Hệ thống mã hóa động cơ. | không | không |
ABS | có | có |
EBD | Có | Có |
BA | Có | Có |
Túi khí. | Người lái và hành khách phía trước. | Người lái và hành khách phía trước. |
GOA | Có | Có |
Phanh trước. | Đĩa thông gió 15″ | Đĩa thông gió 15″ |
Phanh sau | đĩa đặc | đĩa đặc |
Vui Lòng Liên hệ: Lê Anh Xuân.
Phone: 093.7273.005
Gmail:leanhxuan241990@gmail.com