Thứ Sáu, 9 tháng 9, 2016

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VIOS 2016 MẪU MỚI 2017 TOYOTA HIROSHIMA TÂN CẢNG

Hiện tại , toyota Hiroshima Tân Cảng đã có thể đặt trước xe Vios 2016 mẫu mới . Hiện tại vì chưa có giá chính thức của dòng xe Vios 2016 này nên Toyota Hiroshima cho khách hàng đặt cọc giữ xe và có 2 sự lựa chọn  về giá Vios 2016 như sau: thực hiện cam kết mua theo giá mới hoặc mua theo giá của Vios phiên bản hiện tại.
Ai có nhu cầu liên hệ:
Chuyên viên tư vấn Toyota Hiroshima Tân Cảng.
Lê Anh Xuân
Phone: 093.7273.005
Mail: leanhxuan241990@gmail.cm
Website: usedcarsvn.com
Sau đây là thông số kỹ thuật chính thức của Vios phiên bản mới 2016:
1.3Limo1.3EMT1.5ECVT1.5GCVT
Kích thước tổng thể4410x1700x14754410x1700x14754410x1700x14754410x1700x1475
Kích thước nội thất1915x1425x12051915x1425x12051915x1425x12051915x1425x1205
Chiều dài cơ sở2550255025502550
Chiều rộng cơ sở1485/14701475/14601475/14601475/1460
Khoảng sáng gầm xe133133133133
Bán kính quay vòng tối thiểu5.15.15.15.1
Trọng lượng không tải.1020-10551060-10751080-10951095-1110
Trọng lượng toàn tải.1500150015001500
Dung tích bình nhiên liệu42424242
Dung tích khoang hành lý506L506L506L506L
Mã động cơ.1NR-FE2NR-FE2NR-FE2NR-FE
Loại4 xy lanh thẳng hàng, 16van DOHC, VVT-I kép.4 xy lanh thẳng hàng, 16van DOHC, VVT-I kép.4 xy lanh thẳng hàng, 16van DOHC, VVT-I kép.4 xy lanh thẳng hàng, 16van DOHC, VVT-I kép.
Dung tích công tác.1329149614961496
Công suất tối đa.73(99)/600079(107)/600079(107)/600079(107)/6000
Momen xoắn tối đa.123/4200140/4200140/4200140/4200
Hệ số cản không khí.0.280.280.280.28
Tiêu cuẩn xả khí.EURO4EURO4EURO4EURO4
Hộp số.sàn 5 cấpHộp số tự động vô cấp 7 cấp ảoHộp số tự động vô cấp 7 cấp ảoHộp số tự động vô cấp 7 cấp ảo
Hệ thống treo trước.Độc lập McPherson.Độc lập McPherson.Độc lập McPherson.Độc lập McPherson.
Hệ thống treo sau.Dầm xoắn.Dầm xoắn.Dầm xoắn.Dầm xoắn.
Lốp xe.175/65 R14185/60 R15185/60 R15185/60 R15
Mâm xe.Mâm thườngMâm đúcMâm đúcMâm đúc
Lốp dự phòng.Mâm thườngMâm đúcMâm đúcMâm đúc
Tiêu thụ nhiên liệu Cao tốc.554.734.84
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn  hợp.5.85.85.85.9
Tiêu thụ nhiên liệu Đô thị.7.27.37.577.78
Cụm đèn trước.Halogen; phản xạ đa hướng.Halogen; phản xạ đa hướng.Halogen; phản xạ đa hướng.Halogen; kiểu đèn chiếu.
Đèn sương mù phía trước.Không
Đèn sương mù phía sau.
Đèn báo phanh trên cao.
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện.Không
Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh điện.Không
Gương chiếu hậu bên ngoài tích hợp báo rẽ.Không
Gương chiếu hậu bên ngoài cùng màu thân xe.Không
Gạt mưa.Gián đoạn.Gián đoạn điều chỉnh thời gianGián đoạn điều chỉnh thời gianGián đoạn điều chỉnh thời gian
Ăng ten.Dạng cộtDạng cộtDạng cộtDạng cột
Tay lái3 chấu điều chỉnh 2 hướng, trợ lực điện.3 chấu mạ bạc,điều chỉnh 2 hướng, trợ lực điện.3 chấu mạ bạc,điều chỉnh 2 hướng, trợ lực điện.3 chấu bọc da, mạ bạc,điều chỉnh 2 hướng, trợ lực điện, nút bấm tích hợp âm thanh.
Gương chiếu hậu bên trong.2 chế độ ngày và đêm.2 chế độ ngày và đêm.2 chế độ ngày và đêm.2 chế độ ngày và đêm.
Chất liệu ghế.PVCBỉ cao cấpBỉ cao cấpDa.
Hàng ghế trước.Chỉnh tay 4 hường.Chỉnh tay 6 hường.Chỉnh tay 6 hường.Chỉnh tay 6 hường.
Hàng ghế sau.Cố địnhGập lưng ghế 60:40Gập lưng ghế 60:40Gập lưng ghế 60:40
Hệ thống điều hòa.Chỉnh tay.Chỉnh tay.Chỉnh tay.Tự động.
Hệ thống âm thanh.2 loaCD,4 loa, AM/FM, MP3/WMA/AAC, USB, AUX, Bluetooth.CD,4 loa, AM/FM, MP3/WMA/AAC, USB, AUX, Bluetooth.CD,6 loa, AM/FM, MP3/WMA/AAC, USB, AUX, Bluetooth.
Cửa sổ điều chỉnh điện.Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái)Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái)Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái)Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái)
Màn hình đa thông tin.không
Hệ thống chống trộm.khôngkhôngkhôngCó.
Hệ thống mã hóa động cơ.khôngkhôngkhôngkhông
ABSKhông
EBDKhông
BAKhông
Túi khí.Người lái và hành khách phía trước.Người lái và hành khách phía trước.Người lái và hành khách phía trước.Người lái và hành khách phía trước.
GOA
Phanh trước.Đĩa thông gió 14′Đĩa thông gió 15″Đĩa thông gió 15″Đĩa thông gió 15″
Phanh sauTang trốngđĩa đặcđĩa đặcđĩa đặc

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét