Hiện tại , toyota Hiroshima Tân Cảng đã có thể đặt trước xe Vios 2016 mẫu mới . Hiện tại vì chưa có giá chính thức của dòng xe Vios 2016 này nên Toyota Hiroshima cho khách hàng đặt cọc giữ xe và có 2 sự lựa chọn về giá Vios 2016 như sau: thực hiện cam kết mua theo giá mới hoặc mua theo giá của Vios phiên bản hiện tại.
Ai có nhu cầu liên hệ:
Chuyên viên tư vấn Toyota Hiroshima Tân Cảng.
Lê Anh Xuân
Phone: 093.7273.005
Mail: leanhxuan241990@gmail.cm
Website: usedcarsvn.com
Google site: https://sites.google.com/site/hiroshimatoyotaht/
Sau đây là thông số kỹ thuật chính thức của Vios phiên bản mới 2016:
1.3Limo | 1.3EMT | 1.5ECVT | 1.5GCVT | |
Kích thước tổng thể | 4410x1700x1475 | 4410x1700x1475 | 4410x1700x1475 | 4410x1700x1475 |
Kích thước nội thất | 1915x1425x1205 | 1915x1425x1205 | 1915x1425x1205 | 1915x1425x1205 |
Chiều dài cơ sở | 2550 | 2550 | 2550 | 2550 |
Chiều rộng cơ sở | 1485/1470 | 1475/1460 | 1475/1460 | 1475/1460 |
Khoảng sáng gầm xe | 133 | 133 | 133 | 133 |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.1 | 5.1 | 5.1 | 5.1 |
Trọng lượng không tải. | 1020-1055 | 1060-1075 | 1080-1095 | 1095-1110 |
Trọng lượng toàn tải. | 1500 | 1500 | 1500 | 1500 |
Dung tích bình nhiên liệu | 42 | 42 | 42 | 42 |
Dung tích khoang hành lý | 506L | 506L | 506L | 506L |
Mã động cơ. | 1NR-FE | 2NR-FE | 2NR-FE | 2NR-FE |
Loại | 4 xy lanh thẳng hàng, 16van DOHC, VVT-I kép. | 4 xy lanh thẳng hàng, 16van DOHC, VVT-I kép. | 4 xy lanh thẳng hàng, 16van DOHC, VVT-I kép. | 4 xy lanh thẳng hàng, 16van DOHC, VVT-I kép. |
Dung tích công tác. | 1329 | 1496 | 1496 | 1496 |
Công suất tối đa. | 73(99)/6000 | 79(107)/6000 | 79(107)/6000 | 79(107)/6000 |
Momen xoắn tối đa. | 123/4200 | 140/4200 | 140/4200 | 140/4200 |
Hệ số cản không khí. | 0.28 | 0.28 | 0.28 | 0.28 |
Tiêu cuẩn xả khí. | EURO4 | EURO4 | EURO4 | EURO4 |
Hộp số. | sàn 5 cấp | Hộp số tự động vô cấp 7 cấp ảo | Hộp số tự động vô cấp 7 cấp ảo | Hộp số tự động vô cấp 7 cấp ảo |
Hệ thống treo trước. | Độc lập McPherson. | Độc lập McPherson. | Độc lập McPherson. | Độc lập McPherson. |
Hệ thống treo sau. | Dầm xoắn. | Dầm xoắn. | Dầm xoắn. | Dầm xoắn. |
Lốp xe. | 175/65 R14 | 185/60 R15 | 185/60 R15 | 185/60 R15 |
Mâm xe. | Mâm thường | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc |
Lốp dự phòng. | Mâm thường | Mâm đúc | Mâm đúc | Mâm đúc |
Tiêu thụ nhiên liệu Cao tốc. | 5 | 5 | 4.73 | 4.84 |
Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp. | 5.8 | 5.8 | 5.8 | 5.9 |
Tiêu thụ nhiên liệu Đô thị. | 7.2 | 7.3 | 7.57 | 7.78 |
Cụm đèn trước. | Halogen; phản xạ đa hướng. | Halogen; phản xạ đa hướng. | Halogen; phản xạ đa hướng. | Halogen; kiểu đèn chiếu. |
Đèn sương mù phía trước. | Không | Có | Có | Có |
Đèn sương mù phía sau. | Có | Có | Có | Có |
Đèn báo phanh trên cao. | Có | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện. | Không | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài chỉnh điện. | Không | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài tích hợp báo rẽ. | Không | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài cùng màu thân xe. | Không | Có | Có | Có |
Gạt mưa. | Gián đoạn. | Gián đoạn điều chỉnh thời gian | Gián đoạn điều chỉnh thời gian | Gián đoạn điều chỉnh thời gian |
Ăng ten. | Dạng cột | Dạng cột | Dạng cột | Dạng cột |
Tay lái | 3 chấu điều chỉnh 2 hướng, trợ lực điện. | 3 chấu mạ bạc,điều chỉnh 2 hướng, trợ lực điện. | 3 chấu mạ bạc,điều chỉnh 2 hướng, trợ lực điện. | 3 chấu bọc da, mạ bạc,điều chỉnh 2 hướng, trợ lực điện, nút bấm tích hợp âm thanh. |
Gương chiếu hậu bên trong. | 2 chế độ ngày và đêm. | 2 chế độ ngày và đêm. | 2 chế độ ngày và đêm. | 2 chế độ ngày và đêm. |
Chất liệu ghế. | PVC | Bỉ cao cấp | Bỉ cao cấp | Da. |
Hàng ghế trước. | Chỉnh tay 4 hường. | Chỉnh tay 6 hường. | Chỉnh tay 6 hường. | Chỉnh tay 6 hường. |
Hàng ghế sau. | Cố định | Gập lưng ghế 60:40 | Gập lưng ghế 60:40 | Gập lưng ghế 60:40 |
Hệ thống điều hòa. | Chỉnh tay. | Chỉnh tay. | Chỉnh tay. | Tự động. |
Hệ thống âm thanh. | 2 loa | CD,4 loa, AM/FM, MP3/WMA/AAC, USB, AUX, Bluetooth. | CD,4 loa, AM/FM, MP3/WMA/AAC, USB, AUX, Bluetooth. | CD,6 loa, AM/FM, MP3/WMA/AAC, USB, AUX, Bluetooth. |
Cửa sổ điều chỉnh điện. | Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái) | Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái) | Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái) | Có (1 chạm và chống kẹt bên người lái) |
Màn hình đa thông tin. | không | có | có | có |
Hệ thống chống trộm. | không | không | không | Có. |
Hệ thống mã hóa động cơ. | không | không | không | không |
ABS | Không | có | có | có |
EBD | Không | Có | Có | Có |
BA | Không | Có | Có | Có |
Túi khí. | Người lái và hành khách phía trước. | Người lái và hành khách phía trước. | Người lái và hành khách phía trước. | Người lái và hành khách phía trước. |
GOA | Có | Có | Có | Có |
Phanh trước. | Đĩa thông gió 14′ | Đĩa thông gió 15″ | Đĩa thông gió 15″ | Đĩa thông gió 15″ |
Phanh sau | Tang trống | đĩa đặc | đĩa đặc | đĩa đặc |